--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chột mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chột mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chột mắt
+
Blind in one eye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chột mắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chột mắt"
:
chết mệt
chột mắt
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
chột mắt
:
Blind in one eye
+
tiền sử
:
prehistory
+
bắt vạ
:
To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)
+
rip-cord
:
dây dù
+
chợ chiều
:
Market at its closingkhông khí chợ chiềuthe atmosphere of a market at its closing